しつじゅん
Sự ẩm ướt

しつじゅん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しつじゅん
しつじゅん
sự ẩm ướt
湿潤
しつじゅん
sự ẩm ướt
Các từ liên quan tới しつじゅん
湿潤器 しつじゅんき
máy tạo độ ẩm
湿潤性 しつじゅんせー
tính thấm ướt được
湿潤剤 しつじゅんざい
chất làm ẩm ướt
湿潤環境 しつじゅんかんきょー
môi trường ẩm ướt
温暖湿潤気候 おんだんしつじゅんきこう
khí hậu ôn đới ẩm
湿潤環境下療法 しつじゅんかんきょーかりょーほー
liệu pháp giữ vết thương trong môi trường ẩm
thuật châm cứu
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ