出自
しゅつじ「XUẤT TỰ」
☆ Danh từ
(1) nơi sinh;(2) xuống; những máu - hàng;(3) bề ngoài self (của) ai đó

しゅつじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅつじ
出自
しゅつじ
(1) nơi sinh
しゅつじ
nơi sinh