実証主義者
じっしょうしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Nhà thực chứng

じっしょうしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じっしょうしゅぎしゃ
実証主義者
じっしょうしゅぎしゃ
nhà thực chứng
じっしょうしゅぎしゃ
nhà thực chứng
Các từ liên quan tới じっしょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
chủ nghĩa thực chứng
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng Tự do, người theo chủ nghĩa tự do, đảng viên đảng Tự do
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương