しゅっかい
Sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán,cuộc đọ sức,đọ sức với,chạm trán,sự bắt gặp,gặp thình lình,cuộc đấu,sự gặp gỡ,bắt gặp,cuộc chạm trán,sự gặp phải,đấu với

しゅっかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅっかい
しゅっかい
sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán.
出会
しゅっかい であい
gặp
Các từ liên quan tới しゅっかい
người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
sự đi vòng quanh bằng đường biển
lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra, nước triều lên flood, tide), sông, suối biển, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), flood, light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra, an everyday occurrence, chuyện xảy ra hằng ngày, sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)