出水
Sự chảy nước; nước chảy ra; sự ngập lụt, sự lụt

Từ đồng nghĩa của 出水
Bảng chia động từ của 出水
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出水する/しゅっすいする |
Quá khứ (た) | 出水した |
Phủ định (未然) | 出水しない |
Lịch sự (丁寧) | 出水します |
te (て) | 出水して |
Khả năng (可能) | 出水できる |
Thụ động (受身) | 出水される |
Sai khiến (使役) | 出水させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出水すられる |
Điều kiện (条件) | 出水すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出水しろ |
Ý chí (意向) | 出水しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出水するな |
しゅっすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅっすい
出水
しゅっすい でみず
sự chảy nước
出穂
しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt
しゅっすい
lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn
Các từ liên quan tới しゅっすい
出穂期 しゅっすいき しゅつほき
làm nảy mầm mùa ((của) những cái tai (của) hạt)
bệnh phù, tình trạng phình ra quá
卒す しゅっす そっす
to die (esp. of nobility, etc.)
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra, an everyday occurrence, chuyện xảy ra hằng ngày, sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán,cuộc đọ sức,đọ sức với,chạm trán,sự bắt gặp,gặp thình lình,cuộc đấu,sự gặp gỡ,bắt gặp,cuộc chạm trán,sự gặp phải,đấu với
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance