出校
しゅっこう「XUẤT GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi học, sự đến trường

Bảng chia động từ của 出校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出校する/しゅっこうする |
Quá khứ (た) | 出校した |
Phủ định (未然) | 出校しない |
Lịch sự (丁寧) | 出校します |
te (て) | 出校して |
Khả năng (可能) | 出校できる |
Thụ động (受身) | 出校される |
Sai khiến (使役) | 出校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出校すられる |
Điều kiện (条件) | 出校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出校しろ |
Ý chí (意向) | 出校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出校するな |
しゅっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅっこう
出校
しゅっこう
sự đi học, sự đến trường
出航
しゅっこう
sự khởi hành (tàu thuyền, máy bay), sự bắt đầu chuyến hải trình
出講
しゅっこう でこう
sự thuyết trình
出向
しゅっこう
chuyển công tác
出港
しゅっこう
sự xuất cảng, sự rời cảng (tàu thuyền)
出稿
しゅっこう
việc đăng quảng cáo
しゅっこう
cách tiến hành, cách hành động, việc kiện tụng
Các từ liên quan tới しゅっこう
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)
出航する しゅっこうする
rời bến.
出港船 しゅっこうせん
tàu rời cảng
出港する しゅっこうする
rời bến (tàu, thuyền).
出港停止 しゅっこうていし
sự cấm vận
出港申告書 しゅっこうしんこくしょ
giấy khai rời cảng (tàu biển).
出港免許書 しゅっこうめんきょしょ
giấy phép trở hàng nợ thuế.
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng