出港停止
しゅっこうていし「XUẤT CẢNG ĐÌNH CHỈ」
☆ Danh từ
Sự cấm vận

しゅっこうていし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅっこうていし
出港停止
しゅっこうていし
sự cấm vận
しゅっこうていし
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở.
Các từ liên quan tới しゅっこうていし
cách tiến hành, cách hành động, việc kiện tụng
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
court day
こうして こうして
dường ấy.
nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ
áp suất cao
chậm hơn
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt