主知主義
しゅちしゅぎ「CHỦ TRI CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí

しゅちしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅちしゅぎ
主知主義
しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
Các từ liên quan tới しゅちしゅぎ
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
主知主義者 しゅちしゅぎしゃ
người trí thức
thuyết ý chí
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
chủ nghĩa bảo thủ
phép chiết trung, thuyết chiết trung
chủ nghĩa chủ quan
người ích kỷ, người cho mình là trên hết