ちゅうしんち
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
しゅうちしん
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
大和んちゅ やまとんちゅ ヤマトンチュ
Japanese mainlander
しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
パイちゅうかんし パイちゅうかんし
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">y dược</span>