Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうしんち
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
しゅっしんち
nơi sinh; sinh quán
しゅうちしん
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
しんぐんちゅう
on the march
しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
ちゅうかんし
Mezon
しゅもち
người làm, người làm công
大和んちゅ やまとんちゅ ヤマトンチュ
Japanese mainlander