出願人
しゅつがんにん しゅつがんじん「XUẤT NGUYỆN NHÂN」
☆ Danh từ
Người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện

Từ đồng nghĩa của 出願人
noun
しゅつがんにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅつがんにん
出願人
しゅつがんにん しゅつがんじん
người xin việc
しゅつがんにん
người xin việc
Các từ liên quan tới しゅつがんにん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
người nhận
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
người phạm tội, người phạm lỗi, người xúc phạm, người làm mất lòng
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm, chủ rạp chiếu bóng
không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, phi thường, khác thường
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường