出動
Sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu

Bảng chia động từ của 出動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出動する/しゅつどうする |
Quá khứ (た) | 出動した |
Phủ định (未然) | 出動しない |
Lịch sự (丁寧) | 出動します |
te (て) | 出動して |
Khả năng (可能) | 出動できる |
Thụ động (受身) | 出動される |
Sai khiến (使役) | 出動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出動すられる |
Điều kiện (条件) | 出動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出動しろ |
Ý chí (意向) | 出動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出動するな |
しゅつどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅつどう
出動
しゅつどう
sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
しゅつどう
sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
Các từ liên quan tới しゅつどう
治安出動 ちあんしゅつどう
nghiệp vụ trị an
sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc, sự rút ra, sự thu được, sự điều chế dẫn xuất, phép lấy đạo hàm, đường dẫn nước, thuyết tiến hoá
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin; độ trung thực
sự truyền tính trạng
đời sống ở tu viện, chế độ tu
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi ; sự tha, sự thả ; sự cho ra, sự cho về ; sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán ; sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự tha miễn, sự miễn trừ; sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ, nổ, đuổi ra, thải hồi, tha, thả ; cho ra, cho về ; giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán ; làm xong, hoàn thành, làm phai, phục quyền