導出
Đạo hàm
Xuất xứ

Từ đồng nghĩa của 導出
Bảng chia động từ của 導出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 導出する/どうしゅつする |
Quá khứ (た) | 導出した |
Phủ định (未然) | 導出しない |
Lịch sự (丁寧) | 導出します |
te (て) | 導出して |
Khả năng (可能) | 導出できる |
Thụ động (受身) | 導出される |
Sai khiến (使役) | 導出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 導出すられる |
Điều kiện (条件) | 導出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 導出しろ |
Ý chí (意向) | 導出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 導出するな |
どうしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうしゅつ
導出
どうしゅつ
xuất xứ
どうしゅつ
sự bắt nguồn, nguồn gốc
Các từ liên quan tới どうしゅつ
sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin; độ trung thực
sự truyền tính trạng
đời sống ở tu viện, chế độ tu
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi ; sự tha, sự thả ; sự cho ra, sự cho về ; sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán ; sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự tha miễn, sự miễn trừ; sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ, nổ, đuổi ra, thải hồi, tha, thả ; cho ra, cho về ; giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán ; làm xong, hoàn thành, làm phai, phục quyền
sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, cứu, cứu thoát, cứu nguy