Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出頭命令 しゅっとうめいれい
trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà
行動命令 こうどうめいれい
mệnh lệnh hành động
命令 めいれい
mệnh lệnh.
命令を出る めいれいをでる
ra lệnh.
呼び出し命令 よびだしめいれい
lệnh gọi
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh