主動的
しゅどうてき「CHỦ ĐỘNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tự trị

しゅどうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅどうてき
主動的
しゅどうてき
tự trị
しゅどうてき
tự trị
Các từ liên quan tới しゅどうてき
lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, chất lỏng
dễ làm bạn, dễ kết bạn
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
người điều tra nghiên cứu
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)