りゅうどうてき
Lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, chất lỏng
Hay thay đổi ; bối rối, không ổn định ; không an cư, không có chỗ ở nhất định, không, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát, do dự

りゅうどうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうどうてき
りゅうどうてき
lỏng, dễ cháy, hay thay đổi.
流動的
りゅうどうてき
bất ổn, không ổn định, mang tính biến động
Các từ liên quan tới りゅうどうてき
tự trị
động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng
sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ, nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh
động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
người điều tra nghiên cứu