Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうどうしゃ
người điều tra nghiên cứu
求道者
きゅうどうしゃ ぐどうしゃ
きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
きょうきゅうしゃ
người cung cấp, người tiếp tế
じゅきゅうしゃ
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
ろうどうしゃかいきゅう
giai cấp công nhân
しゅうどう
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
しゅどうてき
tự trị
きょうきゃくしゅう
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao
どうしゅ
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
Đăng nhập để xem giải thích