俊士
しゅんし「TUẤN SĨ」
☆ Danh từ
Thiên tài

Từ đồng nghĩa của 俊士
noun
しゅんし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅんし
俊士
しゅんし
thiên tài
しゅんし
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng
Các từ liên quan tới しゅんし
春社 しゅんしゃ
spring "tsuchinoe" day that falls closest to the vernal equinox (a day of religious significance for harvests)
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
春愁 しゅんしゅう
nỗi u sầu của mùa xuân
春色 しゅんしょく
xuân sắc.
峻峭 しゅんしょう
tall and steep
春宵 しゅんしょう
chiều xuân.
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân