春社
しゅんしゃ「XUÂN XÃ」
☆ Danh từ
Spring "tsuchinoe" day that falls closest to the vernal equinox (a day of religious significance for harvests)

春社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春社
春日大社 かすがたいしゃ
đền Kasuga
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
春 はる
mùa xuân