Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しょうけい館
hệ tiêu hóa
bàn phấn
cái đo độ rọi
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
chứng loạn thần kinh chức năng
dân phòng, cai ; tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn, (từ cổ, nghĩa cổ) người gác, người trông nom
lady's pin money
the MagnCarta