消化系
しょうかけい「TIÊU HÓA HỆ」
☆ Danh từ
Hệ tiêu hóa

しょうかけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうかけい
消化系
しょうかけい
hệ tiêu hóa
しょうかけい
hệ tiêu hóa
Các từ liên quan tới しょうかけい
cái đo giao thoa
bàn phấn
cái đo độ rọi
World Food Program (WFP)
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
chứng loạn thần kinh chức năng
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
dân phòng, cai ; tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn, (từ cổ, nghĩa cổ) người gác, người trông nom