Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんゆう
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
今夕
こんせき こんゆう
ゆうげんこ
có thể đếm được
こうゆう
người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây, cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, giúp đỡ
しょうこんゆ
pine oil
ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
ゆこく
sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
ゆうでん
điện môi
ゆうさん
có của, có tài sản
ゆうえん
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã
Đăng nhập để xem giải thích