車両化
しゃりょうか「XA LƯỠNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơ giới hoá

Bảng chia động từ của 車両化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 車両化する/しゃりょうかする |
Quá khứ (た) | 車両化した |
Phủ định (未然) | 車両化しない |
Lịch sự (丁寧) | 車両化します |
te (て) | 車両化して |
Khả năng (可能) | 車両化できる |
Thụ động (受身) | 車両化される |
Sai khiến (使役) | 車両化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 車両化すられる |
Điều kiện (条件) | 車両化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 車両化しろ |
Ý chí (意向) | 車両化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 車両化するな |
しゃりょうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃりょうか
車両化
しゃりょうか
cơ giới hoá
しゃりょうか
cơ giới hoá
Các từ liên quan tới しゃりょうか
車両管理局 しゃりょうかんりきょく
Cục quản lý Phương tiện cơ giới.
車両会社 しゃりょうがいしゃ しゃりょうかいしゃ
cuộn kho (sản xuất) công ty
sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
quan lại, công chức, người quan liêu