正味値段
しょうみねだん「CHÁNH VỊ TRỊ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Giăng lưới giá
しょうみねだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうみねだん
正味値段
しょうみねだん
giăng lưới giá
しょうみねだん
net price
Các từ liên quan tới しょうみねだん
trại cải tạo
tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ, hợp với đặc tính của ai
peaks
one's age at death
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền