しょうひつ
Sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn

しょうひつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうひつ
しょうひつ
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt.
省筆
しょうひつ せいひつ
Lược bỏ, cắt bớt
Các từ liên quan tới しょうひつ
信賞必罰 しんしょうひつばつ
thưởng phạt công minh, nghiêm khắc
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
chắc hẳn, chắc chắn
must book
mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
ひょう窃 ひょうせつ
sự đạo văn; sự lậu văn.
bưu phí