ひつじょう
Chắc hẳn, chắc chắn
Chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên

ひつじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひつじょう
ひつじょう
chắc hẳn, chắc chắn
必定
ひつじょう
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra
Các từ liên quan tới ひつじょう
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
biểu bì, lớp cutin
sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai; tờ khai, sự xướng lên
sự thiên vị
không có tinh thần, đờ ra, ngây ra, không có ý nghĩa
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
số, chữ số, số t