しょうま
Sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn

しょうま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうま
しょうま
sự làm trầy
消磨
しょうま
mòn, mài mòn, sự trầy sước
Các từ liên quan tới しょうま
小妹 しょうまい
em gái
漿膜 しょうまく
màng thanh dịch (thanh mạc)
小満 しょうまん
"grain full" solar term (approx. May 21)
視床枕 ししょうまくら
chẩm của đồi
化粧回し けしょうまわし
tấm chắn sumo để trang trí
ましょう ましょ まひょ
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
shall I?
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen