しょがん
Lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, gán cho ai cái gì
Sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh, thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu; ra lệnh

しょがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょがん
しょがん
lòng mong muốn, lòng ao ước
所願
しょがん
nguyện vọng, ước nguyện, sự mong ước
Các từ liên quan tới しょがん
sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị, sự phê phán
しょがゆ しょがゆ
Nước gừng ấm
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
lying-in bed
the mind's eye
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
しょうが酢 しょうがず
giấm gừng
しょうが茶 しょうがちゃ
trà gừng