紋章学
Khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu

もんしょうがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もんしょうがく
紋章学
もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
Các từ liên quan tới もんしょうがく
palm print
lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất, lấy lõi ra, lấy nhân ra
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
khoa ruột thẳng, hậu môn
thư mục, thư mục học
sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị, sự phê phán
Rashomon (the film)
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát