食する
しょくする「THỰC」
☆ Tha động từ
Ăn
Từ đồng nghĩa của 食する
verb
しょくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくし
食する
しょくする
ăn
しょくし
ngón tay trỏ
嘱する
しょくする ぞくする
giao phó
Các từ liên quan tới しょくし
sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở, bộ, bộ Ngoại giao, nhà phụ, chái, kho, lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
sự sờ nắn
có chữ to
khối u độc, khối u ác tính
試食する ししょくする
nếm thử.
từ bổ nghĩa
chứng xanh tím