失職する
しっしょくする「THẤT CHỨC」
Mất chức.

失職する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失職する
失職 しっしょく
sự mất việc, thất nghiệp; nạn thất nghiệp, khối lượng công việc chưa làm
失職者 しっしょくしゃ
người thất nghiệp
失する しっする
mất; lỡ; quên; thất thoát; quá đáng
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
求職する きゅうしょくする
xin việc.
休職する きゅうしょくする
nghỉ làm; nghỉ việc
殉職する じゅんしょく
hy sinh vì nhiệm vụ
退職する たいしょく たいしょくする
thoái vị