食する
しょくする「THỰC」
☆ Tha động từ
Ăn
Từ đồng nghĩa của 食する
verb
しょくしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくしん
食する
しょくする
ăn
触診
しょくしん
kiểm tra bằng cách chạm vào, sờ vào
しょくしん
sự sờ nắn
嘱する
しょくする ぞくする
giao phó
食する
しょくする
ăn
触診
しょくしん
kiểm tra bằng cách chạm vào, sờ vào
しょくしん
sự sờ nắn
嘱する
しょくする ぞくする
giao phó