Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖する せいしょくする
sinh sôi nảy nở; sinh sản
増殖する ぞうしょく
tăng lên; sinh sản; nhân lên
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
殖やす ふやす
làm tăng lên; thêm vào
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
殖える ふえる
tăng; nhân lên.