しょくのう
Chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức, hoạt động, chạy, thực hiện chức năng

しょくのう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくのう
しょくのう
chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ
職能
しょくのう
hàm
Các từ liên quan tới しょくのう
職能給 しょくのうきゅう
tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ).
敗色濃厚 はいしょくのうこう
gần như thất bại
生殖能力 せいしょくのうりょく
Sự mắn, sự đẻ nhiều
職能代表制 しょくのうだいひょうせい
hệ thống trình bày nghề nghiệp
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi
sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở, bộ, bộ Ngoại giao, nhà phụ, chái, kho, lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)