生殖能力
せいしょくのうりょく「SANH THỰC NĂNG LỰC」
Sự đẻ nhiều
Sự mắn
Sự có khả năng sinh sản
☆ Danh từ
Sự mắn, sự đẻ nhiều
Sự màu mỡ (đất)
(thực vật học) sự có khả năng sinh sản
