所々方々
Mọi nơi

しょしょほうぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょしょほうぼう
所々方々
しょしょほうぼう
mọi nơi
しょしょほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
Các từ liên quan tới しょしょほうぼう
sự thu ; tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu, thu, tuyển, tập trung binh lực để khai chiến
thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn, giấu nghề nghiệp, smell, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp, đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi khảo giá, bỏ tù, bắt giam, bị tù
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
lờ đờ mệt mỏi.
sự soi sáng; được soi sáng, sự sáng chói, tia sáng, ; sự rọi
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
chứng mất trí