Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
修する しゅうする しゅする
trau dồi
治する じする ちする
chữa trị
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình
瀉する しゃする
tiêu chảy
謝する しゃする
cảm ơn, biết ơn
描写する びょうしゃする
phản ảnh.