侮辱する
ぶ じょく する「VŨ NHỤC」
Lăng mạ,chê bai
俺の父親を侮辱するな
Đừng có mà lăng mạ bố tao.!

しょじしゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しょじしゃ
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
治する じする ちする
chữa trị
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
修する しゅうする しゅする
trau dồi
主とする おもとする しゅとする
chủ yếu; phần lớn; đa phần; lấy làm chính
壮とする そうとする たけしとする
say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người
遊行する ゆうこうする ゆぎょうする
diễu hành.
瀉する しゃする
tiêu chảy