Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊行する
ゆうこうする ゆぎょうする
diễu hành.
遊行 ゆぎょう ゆうこう
du hành; đi lang thang
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
遊星する ゆうせいする
hành tinh.
遊説する ゆうぜいする
vận động tranh cử; đi khắp nơi du thuyết.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
宇宙遊行 うちゅうゆうこう
du hành vũ trụ.
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy
「DU HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích