Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しより
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
修する しゅうする しゅする
trau dồi
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
主とする おもとする しゅとする
mostly involve, principally involve
壮とする そうとする たけしとする
say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người
利する りする
kiếm lợi
視する しする
Để xem hoặc quan điểm, xem xét như, để xem xét