利する
りする「LỢI」
☆ Động từ
Kiếm lợi

利する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利する
利用する りよう
lợi dụng; sử dụng; áp dụng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利かす きかす
bành trướng
チャンスを利用する ちゃんすをりようする
sẵn dịp.
複利計算する ふくりけいさんする
tính toán lãi kép
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
利かせる きかせる
đến mùa, mang lại hương vị
知る権利 しるけんり
quyền truy cập thông tin