白白
はくはく しらしら しらじら「BẠCH BẠCH」
☆ Tính từ đuôi な
Trời sắp sáng; trắng nhạt

しらじら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しらじら
白白
はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng
しらじら
làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi, tái, nhợt
Các từ liên quan tới しらじら
白々しい しらじらしい
màu trắng thuần khiết; chính sáng sủa
白白しい しらじらしい
màu trắng thuần khiết; chính sáng sủa
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
ban đầu, đầu, ở đầu, chữ đầu, tên họ viết tắt, ký tắt vào; viết tắt tên vào
唐獅子 からしし からじし
bức họa nghệ thuật về sư tử
ジャラジャラ じゃらじゃら
jingling, jangling, clinking, chinking
地ならし じならし
ground levelling (leveling), laying groundwork, smoothing the way
氏寺 うじでら してら
miếu thờ xây dựng cho một vị thần bảo vệ dòng họ; miếu thờ họ