白露
しらつゆ はくろ「BẠCH LỘ」
☆ Danh từ
Sương buổi sáng; sương sớm.

しらつゆ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しらつゆ
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
露知らず つゆしらず
Hoàn toàn không biết gì
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng
天つゆ てんつゆ
nước xốt cho tempura
mustard oil
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
空梅雨 からつゆ
mùa mưa ít mưa.
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng