有
Tồn tại
Hiện hữu
Quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa

Từ đồng nghĩa của 有
Từ trái nghĩa của 有
ゆえつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆえつ
有
ゆう う
quyền sở hữu
夕方
ゆうがた ゆう がた
ban hôm
ゆえつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng.
夕
ゆう
buổi tối
幽暗
ゆうあん ゆう あ
u ám
尤
ゆう
superb, outstanding
愉悦
ゆえつ
niềm vui
誘起
ゆうき ゆう き
Sự xui khiến
遊宴
ゆう えん
Tiệc rựu chỉ có nữ tham gia
Các từ liên quan tới ゆえつ
sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức; say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, muộn, khuya, nhiều, những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, biển cả, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa
幽々 ゆうゆう
sâu, tối
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
悠々 ゆうゆう
nhàn tản; ung dung
有声 ゆうせい ゆうごえ
sự phát ra tiếng, sự phát âm
マル優 マルゆう まるゆう
tax-free small-sum savings system (often used by the elderly and the disabled), non-tax plan for small savings
有夏 ゆうか ゆうなつ
trung quốc đất liền
夕月 ゆうづき ゆうつき
mặt trăng buổi tối