調べ直す
しらべなおす「ĐIỀU TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Điều tra lại, kiểm tra lại

Bảng chia động từ của 調べ直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調べ直す/しらべなおすす |
Quá khứ (た) | 調べ直した |
Phủ định (未然) | 調べ直さない |
Lịch sự (丁寧) | 調べ直します |
te (て) | 調べ直して |
Khả năng (可能) | 調べ直せる |
Thụ động (受身) | 調べ直される |
Sai khiến (使役) | 調べ直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調べ直す |
Điều kiện (条件) | 調べ直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 調べ直せ |
Ý chí (意向) | 調べ直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 調べ直すな |
しらべなおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しらべなおす
調べ直す
しらべなおす
điều tra lại, kiểm tra lại
しらべなおす
xem xét lại, hỏi cung lại, thẩm vấn lại