しらむ
Rận.

しらむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しらむ
しらむ
rận.
白む
しらむ しろむ
để trồng ánh sáng
Các từ liên quan tới しらむ
白蒸し しらむし
cơm nếp
鼻白む はなしらむ はなじろむ
tới cảm xúc buông xuống; tới xấu hổ cảm xúc
空蒸し からむし そらむし
hâm nóng (thức ăn); không khí nóng ẩm
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
肉叢 ししむら
xác thịt
雲母虫 きららむし
động vật đuôi gai (thuộc bộ Thysanura)
群々 むらむら ムラムラ
không thể cưỡng lại, đột nhiên
giun; sâu, trùng, người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế, hôm nay tôi không được khoẻ, con giun xéo lắm cũng quằn, sự cắn rứt của lương tâm, bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào; lần vào, luồn qua, moi