空蒸し
からむし そらむし「KHÔNG CHƯNG」
☆ Danh từ
Hâm nóng (thức ăn); không khí nóng ẩm

空蒸し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空蒸し
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
真空蒸着 しんくうじょうちゃく
lắng đọng chân không (là một nhóm các quá trình được sử dụng để lắng đọng các lớp nguyên tử hoặc phân tử vật chất trên một bề mặt rắn)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
蒸し むし
sự hấp, sự chưng
蒸し餅 むしもち
steamed mochi
蕪蒸し かぶらむし
Món hấp với củ cải bào trên phi lê cá trắng