群々
むらむら ムラムラ「QUẦN」
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Không thể cưỡng lại, đột nhiên
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Được bật, được sừng

Bảng chia động từ của 群々
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群々する/むらむらする |
Quá khứ (た) | 群々した |
Phủ định (未然) | 群々しない |
Lịch sự (丁寧) | 群々します |
te (て) | 群々して |
Khả năng (可能) | 群々できる |
Thụ động (受身) | 群々される |
Sai khiến (使役) | 群々させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群々すられる |
Điều kiện (条件) | 群々すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 群々しろ |
Ý chí (意向) | 群々しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 群々するな |
群々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群々
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không