しらを切る
しらをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Giả vờ không biết; giả đò ngây thơ
賄賂
に
関
してしらをきる
Giả vờ không biết việc có liên quan đến hối lộ. .

Bảng chia động từ của しらを切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しらを切る/しらをきるる |
Quá khứ (た) | しらを切った |
Phủ định (未然) | しらを切らない |
Lịch sự (丁寧) | しらを切ります |
te (て) | しらを切って |
Khả năng (可能) | しらを切れる |
Thụ động (受身) | しらを切られる |
Sai khiến (使役) | しらを切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しらを切られる |
Điều kiện (条件) | しらを切れば |
Mệnh lệnh (命令) | しらを切れ |
Ý chí (意向) | しらを切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | しらを切るな |