パーティションを切る
パーティションをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chia vùng (vd: vùng ổ cứng )

Bảng chia động từ của パーティションを切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パーティションを切る/パーティションをきるる |
Quá khứ (た) | パーティションを切った |
Phủ định (未然) | パーティションを切らない |
Lịch sự (丁寧) | パーティションを切ります |
te (て) | パーティションを切って |
Khả năng (可能) | パーティションを切れる |
Thụ động (受身) | パーティションを切られる |
Sai khiến (使役) | パーティションを切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パーティションを切られる |
Điều kiện (条件) | パーティションを切れば |
Mệnh lệnh (命令) | パーティションを切れ |
Ý chí (意向) | パーティションを切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | パーティションを切るな |
パーティションを切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パーティションを切る
パーティション パーティション
vách ngăn, tấm ngăn
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
Vách ngăn
パーティション・テーブル パーティション・テーブル
bảng phân vùng
パーティションテーブル パーティション・テーブル
bảng chia vùng
ディスクパーティション ディスク・パーティション
sự phân chia đĩa
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切符を切る きっぷをきる
xé vé