しりすぼまり
Sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm

しりすぼまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しりすぼまり
しりすぼまり
sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi.
尻窄まり
しりすぼまり
sự suy giảm