尻すぼみ
しりすぼみ しりつぼみ「KHÀO」
☆ Danh từ
Yếu dần, nhỏ dần, mờ nhạt dần

尻すぼみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻すぼみ
尻窄み しりつぼみ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
尻込み しりごみ
dội lại; sự ngập ngừng; flinching; việc co lại lùi lại
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
墨壷 すみつぼ
đánh dấu mực chai; thợ mộc có thiết bị bôi mực
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
盆休み ぼんやすみ
kì nghỉ Bon
尻馬 しりうま
(1) những mông đít (của) một con ngựa (thì) bị đàn áp hoặc đi theo;(2) người (của) người mà lợi thế đang được cầm (lấy)
尻餅 しりもち
do mất cân bằng nên rơi phần đuôi chạm đất trước (máy bay)