Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻すぼみ
しりすぼみ しりつぼみ
yếu dần, nhỏ dần, mờ nhạt dần
尻窄み しりつぼみ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
尻込み しりごみ
dội lại; sự ngập ngừng; flinching; việc co lại lùi lại
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
墨壷 すみつぼ
đánh dấu mực chai; thợ mộc có thiết bị bôi mực
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
盆休み ぼんやすみ
kì nghỉ Bon
見すぼらしい みすぼらしい
tồi tàn; đầy hạt
亡ぼす ほろぼす
phá hủy, lật đổ
「KHÀO」
Đăng nhập để xem giải thích